Qua bài viết này chúng tôi xin chia sẻ với các bạn thông tin và kiến thức về Múa rối nước tiếng anh là gì Chúng ta cùng bắt đầu nào
Múa rối nước tiếng Anh là gì?. Những phong tục tập quán, nghệ thuật cổ truyền của Việt Nam từ ngày xa xưa là một nét trong văn hóa cần được lưu truyền.
Vậy bạn đã biết múa rối nước tiếng Anh là gì chưa?. Hãy cùng nhau đi tìm câu trả lời, đồng thời bài viết cũng cung cấp cho bạn thêm nhiều thông tin về loại hình nghệ thuật múa rối nước nhé!
Múa rối nước tiếng Anh là gì?
Múa rối là màn trình diễn sân khấu ở dưới nước hay trình diễn liên quan đến việc theo tác với các con rối dưới nước. Đây là một nghệ thuật cổ xưa, có hơn mấy ngàn năm trước và duy trì đến tận bây giờ, xuất phát từ nền nông nghiệp lúa nước của người Việt. Múa rối có nhiều dạng khác nhau nhưng tất cả đều có điểm chung là điều khiển các vật thể rối vô tri vô giác.
Vậy múa rối nước tiếng Anh là gì?
Múa rối nước tiếng Anh là: Water Puppet
Ex
- Didn’t you say you wanted to see the marionettes? : Không phải con nói muốn xem múa rối sao?
- This weekend I go to see puppet show with my mom : cuối tuần này tôi đi xem múa rối với mẹ của tôi
Có thể bạn quan tâm
- Người xem tiếng anh là gì ? Một số thành ngữ tiếng anh thông dụng
- Trụ trì chùa tiếng anh là gì ? Một số từ vựng tiếng anh cơ bản và thông dụng
- Chủ tịch Hồ Chí Minh tiếng Anh là gì ? Nhiệm kỳ của chủ tịch nước là bao nhiêu ?
- Cảm Giác Hụt Hẫng Tiếng Anh Là Gì? Một Số Mẫu Câu Diễn Tả Cảm Giác Hụt Hẫng
- Vượt Qua Tiếng Anh Là Gì? Những Cách Để Vượt Qua Thử Thách Trong Cuộc Sống
Một số từ vựng tiếng về múa rối
a must-see show: buổi diễn phải xem/ cực kì nên xem
Xem thêm|: Cập nhật bản đồ du lịch Ninh Thuận năm 2022 CHI TIẾT NHẤT
juggler : nghệ sĩ múa rối
puppetry : nghệ thuật múa rối
raree-show : nhà hát múa rối
academic (adj.) : có tính học thuật
non-essential (adj.) : không cơ bản, không cần thiết
core subject (n phr.) : môn học cơ bản, cần thiết
country music (n phr.) : nhạc đồng quê
classical music (n.) : nhạc cổ điển
Xem thêm|: Chim Ưng Hải Đông Thanh / Top 7 # Xem Nhiều Nhất & Mới Nhất 1
folk music (n.) : nhạc dân ca
fantoccini : trò múa rối
puppet (n.) : con rối
puppet (n.) : con rối
perform (v.) : biểu diễn, trình diễn
originate (v.) : bắt nguồn, xuất phát từ, ra đời
rural (adj.) : thuộc nông thôn, thôn quê
orchestra: ban nhạc, dàn nhạc
Xem thêm|: Nguyễn Bỉnh Khiêm: Thơ và sấm ký! – Báo Công an Nhân dân điện tử
a curtained backdrop: bức màn sân khấu
demonstrate: minh họa, giải thích
audiences: khán giả, người xem
modern music (n phr.) : nhạc hiện đại
composer (n.) : nhà soạn nhạc
compose (v.) : soạn, biên soạn
sculpture (n.) : điêu khắc, tác phẩm điêu khắc
Thông tin tham khảo:
- Máy chạy bộ Cần Thơ
- Máy chạy bộ Bảo Lộc
- Máy chạy bộ Nha Trang
- Máy chạy bộ Hậu Giang
- Máy chạy bộ Kiên Giang